Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cầu trượt cầu trước cầu vai cầu vồng
cầu viện cầu vinh cầu xin cầu yên
cầy cầy bạc má cầy giông cầy hương
cầy móc cua cẩm cẩm bào cẩm châu
cẩm chướng cẩm lai cẩm nang cẩm nhung
cẩm tú cẩm thạch cẩm thạch hóa cẩn
cẩn cáo cẩn mật cẩn tắc cẩn thận
cẩn thủ cẩn trọng cẩu cẩu an
cẩu hợp cẩu thả cẩu trệ cẫng
cận cận đại cận địa cận cổ
cận giáp cận huống cận kim cận lai
cận lao cận lâm sàng cận nhật cận nhiệt đới
cận răng cận sản cận thị cận trạng
cận vệ cận văn học cận xích đạo cận y học
cật cật lực cật sức cật vấn
cậu cậu ấm cậu bé cậy
cậy cục cắc cắc cớ cắc kè
cắc-tê cắm cắm đất cắm đầu
cắm cúi cắm cổ cắm mốc cắm nhà
cắm ruộng cắm sừng cắm thẻ cắm trại
cắn cắn câu cắn chỉ cắn gót
cắn màu cắn rứt cắn răng cắn trắt
cắn trộm cắn xé cắp cắp đít
cắp nách cắp nắp cắp tay cắp vặt
cắt cắt đặt cắt đứt cắt bỏ
cắt bớt cắt băng cắt bom cắt cụt
cắt cử cắt cổ cắt họng cắt khúc
cắt lân cắt lời cắt lượt cắt ngang
cắt ngắn cắt ngọn cắt nghĩa cắt phiên
cắt quãng cắt rốn cắt ruột cắt tai

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.